Có 2 kết quả:

通天彻地 tōng tiān chè dì ㄊㄨㄥ ㄊㄧㄢ ㄔㄜˋ ㄉㄧˋ通天徹地 tōng tiān chè dì ㄊㄨㄥ ㄊㄧㄢ ㄔㄜˋ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to know all under heaven
(2) exceptionally talented (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to know all under heaven
(2) exceptionally talented (idiom)

Bình luận 0